Bṓ CҺồпg Quүết ĐịпҺ Cướι Coп Dȃu Sau KҺι Coп Traι Mất
Thôn Trà Đình vốn yên bình, nơi mà chuyện ai lấy ai, nhà nào có người ốm, ruộng ai cấy muộn… đều được truyền miệng nhanh hơn cả gió. Ở cái xứ ấy, chuyện gì cũng có thể xì xào, nhưng chưa bao giờ có chuyện nào khiến cả làng chấn động như câu chuyện của ông Dư và cô con dâu góa chồng – Hương.
Hương về làm dâu nhà họ Trần khi vừa tròn hai mươi mốt tuổi. Cô là người hiền lành, chịu thương chịu khó, được cha mẹ gả về làm vợ Trần Hòa – con trai duy nhất của ông Dư. Hòa hơn cô bốn tuổi, là kỹ sư xây dựng, ít nói nhưng tình cảm. Hai người sống hạnh phúc bên nhau suốt bốn năm, chưa kịp có con thì tai họa ập đến.
Trong một chuyến công tác tại miền Trung, Hòa gặp tai nạn lao động. Anh bị thanh sắt rơi từ tầng cao, tử vong tại chỗ. Khi tin dữ được báo về làng, Hương như hóa đá. Cô gào lên một tiếng rồi ngã quỵ. Tang lễ diễn ra trong tiếng khóc nghẹn. Ông Dư – người cha từng kiêu hãnh vì có đứa con trai ngoan – lặng lẽ trắng đêm, không khóc, không than, chỉ ôm lấy tro cốt con trai ngồi bất động.
Sau tang lễ, Hương thu dọn quần áo, định bụng về lại nhà mẹ đẻ. Nhưng ông Dư cản lại:
— “Con ở lại đây. Đây là nhà con. Con Hòa mất rồi, nhưng cha còn. Cha không thể để con bơ vơ.”
Hương rơm rớm nước mắt. Cô đâu còn ai thân thích ngoài người cha chồng đã già, lưng còng, tóc bạc. Thế là cô ở lại.
Những ngày sau đó, cả hai sống lặng lẽ trong căn nhà vắng. Bữa cơm chỉ có hai người. Cô nấu, ông gắp thức ăn. Cô chăm vườn, ông sửa mái nhà dột. Không ai nói nhiều, nhưng sự hiện diện của nhau làm ấm lại mái nhà đã lạnh hơi người.
Rồi người làng bắt đầu xì xào.
— “Góa chồng ở rịt bên nhà chồng, không sợ mang tiếng à?”
— “Nghe bảo ông Dư thương con dâu như vợ cơ đấy!”
Hương nghe hết. Đêm nào cô cũng ôm gối khóc. Nhưng ông Dư vẫn im lặng. Chỉ một lần, ông nói:
— “Con sống tử tế, trời biết, người hiền biết. Miệng đời… mặc kệ.”
Chuyện tưởng sẽ mãi là sự gắn bó tình cảm giữa cha chồng – con dâu, cho đến khi ông Dư công khai một quyết định khiến cả làng chấn động: ông muốn cưới Hương làm vợ.
Buổi họp thôn hôm đó, ông Dư đứng thẳng người, mắt nhìn từng người trong làng, không một chút ngần ngại:
— “Tôi biết các ông bà sẽ nói tôi già rồi còn mê muội. Nhưng tôi cưới Hương không vì nhục dục. Tôi muốn cho con bé một danh phận đàng hoàng. Mấy năm nay, nó sống với tôi không khác gì con ruột, chịu bao điều tiếng. Tôi không muốn khi tôi chết đi, nó bị họ hàng hắt hủi, đuổi ra khỏi nhà như người dưng.”
Cả phòng họp im phăng phắc.
Một bác trưởng họ đập bàn:
— “Ông lấy con dâu cũ là loạn luân, trái đạo lý, ông biết không?”
Một bà cô bên chồng Hương thì xỉa xói:
— “Nó có mắt chọn ngay ông già để trèo cao! Con Hòa mất chưa nguôi, mà dám mồi chài cha chồng!”
Hương đứng đó, mắt đỏ hoe, không nói gì. Cô không đồng tình cũng chẳng phản đối. Mọi thứ như một cơn lốc đổ ập xuống đầu cô, không kịp nghĩ ngợi.
Ông Dư nhìn sang cô, nhẹ nhàng:
— “Nếu con không đồng ý, cha sẽ rút lại. Nhưng cha hỏi thật lòng, con muốn ở lại không?”
Hương nghẹn ngào, gật đầu.
Đám cưới được tổ chức lặng lẽ, không mâm cao cỗ đầy, không nhạc nhẽo. Chỉ có một mâm cơm cúng tổ tiên, một tờ giấy đăng ký kết hôn được ký tại trụ sở xã. Không ai đến dự. Dân làng quay lưng. Họ hàng cắt đứt liên lạc.
Từ hôm đó, Hương bị gán mác “góa phụ cướp cha chồng”. Cô ra chợ thì người bán quay đi. Cô đến đám giỗ thì bị từ chối. Những lời cay nghiệt đổ lên đầu cô, còn hơn cả sóng gió năm xưa mất chồng.
Nhưng cô cắn răng chịu đựng. Ông Dư vẫn kiên nhẫn bên cạnh cô, sáng đi cày ruộng, chiều phụ cô bán hàng online. Không một lần ông động vào cô quá giới hạn. Họ sống như hai người tri kỷ, cùng san sẻ cô đơn và mất mát.
Một năm sau, Hương mang thai.
Tin ấy nổ ra như quả bom. Dân làng được dịp hả hê:
— “Già mà còn ham! Lấy con dâu mà giờ có cả con chung!”
— “Đúng là hết thuốc chữa!”
Nhưng ông Dư lại đến từng nhà, nói một câu duy nhất:
— “Tôi nhận đứa bé là con. Nhưng đó là con của Hòa.”
Cả làng im lặng.
Sau đó, ông rút ra một đoạn ghi âm từ điện thoại cũ của Hòa, đoạn ghi âm gửi cho Hương trước chuyến công tác cuối cùng:
“Anh để dành tiền rồi. Em đi khám đi, đợt này chắc chắn có tin vui. Anh chỉ mong có con, dù trai hay gái, miễn là em khỏe. Nếu anh có mệnh hệ gì… hãy giữ lại đứa con thay anh sống tiếp.”
Hương đã giữ thai, âm thầm không nói, vì nghĩ cha chồng sẽ xấu hổ. Cô mang bầu sáu tuần khi chồng mất. Nhưng sợ miệng đời, sợ bị hiểu lầm, cô giấu. Chỉ đến khi cái bụng ngày một lớn, không giấu được nữa, cô đành nói thật.
Ông Dư biết chuyện, khóc như mưa.
Ông nói: “Thì ra, con ở lại không phải vì cha, mà vì đứa bé… Máu mủ của con trai cha.”
Từ đó, thái độ dân làng dần thay đổi.
Họ thấy ông Dư thức khuya chăm vợ “mới”, nửa đêm bế cô đi cấp cứu vì động thai. Họ thấy ông dậy từ 4 giờ sáng, quẩy gánh hàng giúp Hương trước khi cô kịp bước xuống giường.
Họ thấy Hương ngồi xoa bụng bên hiên, ông Dư lom khom ngồi tỉa rau, vừa cười vừa hát ru.
Một ông hàng xóm chép miệng:
— “Tình yêu thật sự đâu cần đúng hay sai. Chỉ cần có trách nhiệm, có thương nhau là được rồi.”
Ngày Hương sinh con, là một buổi chiều tháng tám. Mưa lớn. Ông Dư ngồi ngoài phòng chờ suốt sáu tiếng, không ăn không uống. Khi tiếng khóc đầu tiên vang lên, ông bật khóc như trẻ nhỏ.
Đứa bé được đặt tên là Hòa Tâm – Hòa là tên cha, Tâm là chữ ông mong đứa nhỏ sẽ mang trọn trong tim: hiền lành, chính trực, vị tha.
Từ đó, người ta gọi Hương là “vợ ông Dư” thì ít, mà gọi là “mẹ bé Tâm” thì nhiều. Những lời đàm tiếu lặng dần. Mọi người bắt đầu cảm mến sự tận tụy của hai con người từng bị cả làng ruồng bỏ.
Một lần, trong buổi họp thôn cuối năm, bác trưởng họ năm xưa từng phản đối gay gắt đứng lên, nói với giọng trầm:
— “Có lẽ… tôi đã sai. Tôi chưa từng thấy người đàn ông nào yêu con dâu cũ mà hy sinh nhiều đến vậy – mà nói đúng hơn, là ông ấy yêu con trai đến nỗi dám gánh thay trách nhiệm làm cha…”
Ông Dư chỉ cười hiền:
— “Tôi không lấy Hương vì tình dục. Tôi cưới con bé vì nó là máu thịt của con tôi, là người con tôi yêu. Tôi làm cha, tôi không thể để nó sống cảnh lỡ dở, cô độc, bị ruồng rẫy. Nếu có người cha nào từng mất con như tôi, chắc sẽ hiểu…”
Giờ đây, bé Tâm đã ba tuổi, lanh lợi, hoạt bát. Mỗi sáng, bé chạy lon ton trên sân, gọi ông Dư là “ông nội”, gọi Hương là “mẹ”. Hương vẫn ở lại căn nhà cũ, trồng rau, bán hàng online, sống đơn giản nhưng yên bình.
Cô từng là con dâu, rồi là vợ. Nhưng trong tim ông Dư – và cả chính cô – họ chưa từng nghĩ đến nhau như một cặp vợ chồng thông thường. Họ chỉ là hai con người đang cố giữ lại phần còn sót lại của một người đã mất – bằng sự tử tế, bằng trách nhiệm, và bằng một tình thương không tên, vượt qua cả định kiến.