Tôi mang 300 triệu đến để giúp bố, nhưng lại vô tình nghe được cuộc đối thoại bí mật giữa ông và mẹ kế. Điều đó đã khiến tôi tuyệt vọng và bỏ đi không một lời từ biệt.
Cuộc đời tôi bắt đầu trong một gia đình không trọn vẹn, một bức tranh thiếu đi những mảng màu quan trọng nhất. Khi tôi vừa tròn tám tuổi, cái tuổi mà lẽ ra tôi phải được vô tư chạy nhảy và khám phá thế giới, mẹ tôi đã rời bỏ tôi mãi mãi. Sự ra đi đột ngột của mẹ để lại một khoảng trống mênh mông trong trái tim non nớt của tôi, một vết sẹo không thể lành, và biến bố tôi thành một người đàn ông kiệm lời, cứng nhắc hơn bao giờ hết. Ông vốn đã ít nói, nay lại càng chìm sâu vào thế giới riêng của mình, bỏ mặc tôi bơi trong nỗi cô đơn và mất mát.
Một năm sau ngày mẹ mất, bố tôi tái hôn. Mẹ kế không phải là người độc ác, bà không bao giờ đánh mắng hay đối xử tệ bạc với tôi. Nhưng dù sống chung dưới một mái nhà, chia sẻ cùng không gian và những bữa cơm, giữa chúng tôi vẫn luôn tồn tại một khoảng cách vô hình, lạnh lẽo. Bà là một người phụ nữ hiền lành, nhưng sự hiền lành đó không đủ để lấp đầy khoảng trống mà mẹ tôi để lại, cũng không đủ để tôi cảm thấy mình thực sự thuộc về nơi này. Tôi gọi bà là "dì", một cách gọi vừa phải, không quá xa lạ nhưng cũng chẳng đủ thân mật để xóa đi ranh giới giữa chúng tôi.
Không chỉ với mẹ kế, tôi còn cảm nhận rõ ràng sự lạnh nhạt từ chính bố tôi kể từ khi ông tái hôn. Ánh mắt ông ít khi dừng lại trên tôi, dường như luôn né tránh một điều gì đó. Mỗi khi tôi ốm, mẹ kế sẽ là người mang thuốc đến tận giường, ân cần dặn dò tôi uống. Còn bố, ông chỉ đứng từ xa, hỏi một câu duy nhất, khô khan và vội vã: “Đỡ chưa?”. Rồi ông sẽ quay lưng đi ngay, như thể sợ hãi phải đối mặt với nỗi lo lắng hay tình cảm mà ông không muốn bộc lộ. Câu hỏi đó, đơn độc và lặp đi lặp lại, ám ảnh tôi suốt tuổi thơ, như một thứ tình thương méo mó, không dám gọi tên, không dám chạm vào.
Tôi luôn tự hỏi, liệu có phải tôi đã làm gì sai, hay tôi không đủ tốt để nhận được sự quan tâm trọn vẹn từ bố. Nỗi khao khát được ông ôm ấp, được ông vỗ về mỗi khi đau ốm, hay chỉ đơn giản là một ánh nhìn trìu mến, cứ lớn dần trong lòng tôi, trở thành một vết thương âm ỉ. Tôi học cách tự mình vượt qua mọi thứ, tự mình lau nước mắt, tự mình tìm kiếm sự an ủi trong những cuốn sách và những giấc mơ xa vời. Căn nhà trở thành một nơi tôi trú ngụ, chứ không phải là một tổ ấm thực sự, nơi tôi cảm thấy được yêu thương và thuộc về.
Tuổi thơ của tôi trôi qua trong sự im lặng và những khoảng trống. Tôi lớn lên với một trái tim nhạy cảm, dễ tổn thương nhưng cũng đầy kiên cường. Tôi hiểu rằng mình phải tự lực cánh sinh, phải tự tạo ra con đường cho riêng mình. Ước mơ được thoát ly khỏi không gian ngột ngạt này, được chứng minh giá trị của bản thân, trở thành động lực mạnh mẽ nhất thúc đẩy tôi học tập. Tôi lao vào sách vở, biến những con chữ thành người bạn, thành nơi tôi có thể tìm thấy sự bình yên và niềm tin vào tương lai.
Năm mười tám tuổi, cánh cửa đại học mở ra trước mắt tôi, mang theo ánh sáng của sự tự do và hy vọng. Tôi nhận được học bổng, một tấm vé quý giá để lên Hà Nội, thoát khỏi vòng luẩn quẩn của những cảm xúc không tên ở quê nhà. Ngày tôi rời đi, bố đưa tôi ra bến xe. Ông đứng từ xa, ánh mắt dõi theo tôi, nhưng không một cái ôm, không một lời dặn dò, không một cử chỉ nào cho thấy sự chia ly. Tôi nhìn lại, chỉ thấy bóng ông nhỏ dần trong dòng người tấp nập, và trái tim tôi lại một lần nữa thắt lại bởi sự trống rỗng
.
Bốn năm đại học ở Hà Nội là bốn năm tôi tự mình bươn chải. Tôi học hành chăm chỉ, nhận thêm việc làm thêm để trang trải mọi chi phí sinh hoạt và học tập. Tôi không dám nhờ vả bố hay mẹ kế, bởi tôi sợ hãi sự lạnh nhạt sẽ lại bao trùm, và tôi cũng muốn chứng minh rằng mình có thể tự lập. Những ngày tháng ấy đầy khó khăn, có lúc tôi phải ăn mì gói cả tuần, có lúc tôi ốm nằm một mình trong căn phòng trọ chật hẹp, nhưng tôi chưa bao giờ hối hận. Mỗi giọt mồ hôi, mỗi giọt nước mắt đều là minh chứng cho sự trưởng thành và ý chí của tôi.
Sau khi tốt nghiệp, tôi tìm được một công việc ổn định ở thành phố. Dù cuộc sống vẫn còn nhiều bộn bề, tôi vẫn đều đặn gửi một chút tiền về quê vào mỗi dịp lễ Tết. Đó không chỉ là trách nhiệm của một người con, mà còn là một cách để tôi níu giữ sợi dây mong manh mang tên “gia đình”. Tôi không biết sợi dây ấy có thực sự tồn tại trong lòng bố mẹ kế hay không, nhưng với tôi, nó là một phần ký ức, một phần hy vọng về một mối liên kết mà tôi luôn khao khát. Mỗi lần gửi tiền, tôi lại thầm hy vọng một cuộc điện thoại, một lời hỏi thăm, nhưng những hy vọng ấy thường tan biến vào thinh không.
Cuộc sống cứ thế trôi đi trong sự đều đặn và những nỗi niềm riêng tư, cho đến một ngày giữa tháng Năm định mệnh. Tôi đang làm việc thì điện thoại reo, là số của một người hàng xóm ở quê. Giọng nói của bác ấy run rẩy, gấp gáp báo tin bố tôi bị tai biến, phải nhập viện cấp cứu. Cả thế giới như sụp đổ dưới chân tôi. Bố tôi, người đàn ông ít nói và lạnh lùng ấy, đã đổ bệnh được nửa năm mà tôi không hề hay biết. Bao nhiêu tiền trong nhà đều đã vét hết để mua thuốc cho ông, giờ lại cần phẫu thuật khẩn cấp. Nhà lấy đâu ra tiền chứ?
Tôi không một chút nghĩ ngợi, không một giây chần chừ. Ba trăm triệu đồng, số tiền tôi đã tích cóp bấy lâu nay, được rút ra ngay lập tức. Tôi bắt chuyến xe đêm quay về quê, lòng nóng như lửa đốt. Mưa lất phất ngoài cửa kính xe, nhưng trong lòng tôi là một cơn bão tố của lo lắng và những câu hỏi không lời đáp. Tôi không biết mình sẽ đối mặt với bố thế nào, liệu ông có chấp nhận sự giúp đỡ của tôi hay không, nhưng tôi biết mình phải về, phải ở bên ông lúc này.
Khi tôi đến nơi, bệnh viện đã lên đèn. Ánh sáng vàng nhạt hắt ra từ cánh cửa phòng bệnh nơi bố tôi nằm, khép hờ. Tôi bước đến, bàn tay run rẩy định đẩy cửa thì sững lại, như bị đóng băng tại chỗ, khi nghe thấy giọng bố khàn đặc từ bên trong. Giọng ông yếu ớt, nhưng từng lời lại như những nhát dao cứa vào tim tôi.
“Nó không phải con tôi. Tôi không cần nó lo.”
Tim tôi chững lại, như thể vừa bị một bàn tay vô hình bóp nghẹt. Tôi đứng chết lặng ở ngưỡng cửa, toàn thân lạnh toát. Một khoảng im lặng kéo dài, nặng nề, rồi giọng mẹ kế vang lên, nhỏ hơn, đầy vẻ lo lắng: “Sao ông nói thế. Mà nó đang trên đường về quê rồi mà.” Bố tôi lại cất tiếng, giọng ông vẫn khàn đặc nhưng đầy kiên quyết: “Nó về thì cứ bảo tôi không muốn gặp nó. Tôi không muốn nợ ân tình của nó. Nó cũng không cần chịu trách nhiệm với một người xa lạ như tôi.”
Tôi lặng người, toàn thân như bị rút cạn sinh lực. Từng câu ông nói như một mũi dao cắm sâu vào trái tim tôi, xoáy vào những vết thương cũ tưởng chừng đã lành. Tại sao ông lại nói tôi không phải là con ruột của ông? Chẳng trách bao năm qua ông luôn đối xử lạnh nhạt với tôi, chẳng trách ông chưa bao giờ ôm tôi, chưa bao giờ nhìn thẳng vào mắt tôi. Hóa ra, tôi chỉ là một người xa lạ, một gánh nặng mà ông phải cưu mang. Nỗi đau đớn, sự tủi thân và cảm giác bị phản bội dâng trào, nhấn chìm tôi trong tuyệt vọng.
Tôi không thể bước vào phòng. Tôi không muốn đối mặt với sự thật phũ phàng ấy, không muốn nhìn thấy ánh mắt xa lạ của ông. Tôi quay lưng, tìm đến quầy thu ngân của bệnh viện, đóng toàn bộ tiền viện phí cho bố. Sau đó, tôi chuyển khoản phần còn lại vào số tài khoản của mẹ kế, kèm theo một tin nhắn ngắn gọn: "Dì cứ dùng số tiền này lo cho bố, con không cần ông ấy trả lại." Xong xuôi mọi việc, tôi rời bệnh viện trong cơn mưa lất phất, từng hạt mưa như những giọt nước mắt của chính tôi, hòa vào nỗi đau nặng trĩu trong lòng.
Một tháng sau, khi tôi đã trở lại với công việc và cố gắng chôn vùi những cảm xúc hỗn độn ấy vào sâu thẳm trái tim, một lá thư tay từ mẹ kế bất ngờ đến tay tôi. Phong bì cũ kỹ, nét chữ run rẩy, nhưng tôi biết đó là thư của dì. Tôi mở ra, lòng vừa tò mò vừa e ngại, không biết liệu có thêm điều gì đau lòng đang chờ đợi mình. Tôi bắt đầu đọc, từng câu chữ như vén màn một bí mật đã được chôn giấu suốt bao năm tháng.
“Con à, có lẽ bây giờ con đã biết chuyện con không phải là con ruột của bố rồi phải không? Thực ra, bố con biết chuyện này từ khi con lên năm tuổi. Dì không rõ vì sao ông ấy lại biết sớm như vậy, nhưng ông ấy đã chọn im lặng. Dì biết, con sẽ rất sốc, rất đau lòng, nhưng con ơi, đó là vì ông ấy thương con, thương mẹ con. Ông ấy không muốn con phải chịu bất kỳ tổn thương nào, và cũng không muốn làm mẹ con buồn. Ông ấy đã chọn nuôi con khôn lớn, coi con như máu thịt của mình, dù không hề có chung dòng máu.”
Tôi ngưng lại, hít một hơi thật sâu. Năm tuổi. Tức là ông đã biết sự thật này từ rất lâu rồi, từ khi tôi còn quá nhỏ để hiểu chuyện gì đang xảy ra. Nước mắt bắt đầu lăn dài trên má tôi, không phải vì đau đớn, mà vì một cảm giác khó tả, giữa sự bàng hoàng và một chút gì đó của sự thấu hiểu. Tôi tiếp tục đọc, từng câu chữ của dì như xoa dịu vết thương lòng tôi.
“Ông ấy bình thường trông có vẻ thờ ơ với con thế thôi, chứ thực ra rất quan tâm con. Dì còn nhớ, những đêm con ốm, ông ấy lo lắng đến mất ngủ cả đêm. Ông ấy cứ đi đi lại lại ngoài hành lang, thỉnh thoảng lại hé cửa nhìn vào xem con đã đỡ chưa, rồi lại thở dài. Hay khi con đi thi đại học, ông ấy lo lắng đến trắng đêm, cứ hỏi dì mãi về chuyện ăn uống, đi lại của con. Ông ấy không nói ra, nhưng dì biết, ông ấy thương con nhiều lắm. Khi con đi xa nhà rồi, ngày nào ông ấy cũng ngóng trông điện thoại của con, cứ nhìn vào cái điện thoại cũ kỹ của mình rồi lại đặt xuống. Ông ấy không bao giờ gọi trước, vì ông là người kiêu hãnh, ít nói, ông sợ làm phiền con, sợ con bận rộn.”
Tôi bật khóc nức nở. Hóa ra, những đêm tôi ốm, ông không chỉ hỏi “Đỡ chưa?” rồi đi mất. Ông đã lo lắng, đã thức trắng đêm vì tôi. Hóa ra, sự lạnh nhạt ấy chỉ là một lớp vỏ bọc, che giấu đi một trái tim đầy yêu thương và lo lắng. Tôi nhớ lại những lần ông lén lút nhìn tôi, những lần ông thở dài khi tôi gặp khó khăn, và tất cả những hành động tưởng chừng vô tâm ấy giờ đây lại hiện lên với một ý nghĩa hoàn toàn khác.
“Ông ấy chưa từng ngừng dõi theo con, con biết không? Ông ấy không có mạng xã hội, nhưng ông ấy nhờ dì lập cho một cái tài khoản, chỉ để lên đó ngắm ảnh con, xem con sống thế nào, có vui vẻ không. Mỗi khi ai nhắc đến con, dù chỉ là một câu bâng quơ, ông ấy sẽ lén mỉm cười, một nụ cười rất nhẹ, nhưng đầy tự hào. Ông ấy không muốn con biết, vì ông sợ con sẽ cảm thấy áp lực, sợ con sẽ nghĩ ông ấy yếu đuối.”
Từng lời của dì như những nhát cứa vào trái tim tôi, nhưng không phải cứa để làm đau, mà là để gột rửa những hiểu lầm, những tổn thương bấy lâu. Tôi hình dung ra cảnh ông già lụ khụ, vụng về với chiếc điện thoại, chỉ để nhìn những bức ảnh của tôi, và nụ cười lén lút ấy. Một người đàn ông cả đời kiêu hãnh, cả đời giấu kín cảm xúc, lại làm những điều nhỏ nhặt ấy vì tôi.
“Thực ra đêm con về, bố con biết con đứng ngoài cửa nên ông ấy cố tình nói ra sự thật để con buông bỏ. Ông ấy không muốn con phải khổ vì ông ấy, không muốn con phải gánh vác trách nhiệm với một người mà con nghĩ là xa lạ. Ông ấy muốn con được tự do, được sống cuộc đời của riêng mình mà không phải bận tâm đến ông ấy nữa. Nhưng dì thấy thế này mãi không ổn, dì không thể nhìn hai bố con cứ mãi hiểu lầm nhau như vậy. Hôm nay dì mới viết lá thư này để giải thích rõ mọi việc. Tình cảm không cần máu mủ mới sâu đậm, con à. Và bố con chưa bao giờ ngừng coi con là máu thịt của mình.”
Tôi đọc đi đọc lại lá thư đến ướt nhòe. Mỗi từ, mỗi câu đều thấm đẫm tình yêu thương và sự hy sinh thầm lặng. Hóa ra, ông biết tôi đứng ngoài cửa. Hóa ra, những lời nói tàn nhẫn ấy không phải để xua đuổi tôi, mà là để giải thoát tôi. Ông chọn cách lùi lại, chọn cách tự mình chịu đựng nỗi đau, để tôi có thể sống một đời nhẹ gánh. Hóa ra, thứ tình cảm mà tôi từng nghĩ là lạnh nhạt, là thờ ơ, lại là một dạng yêu thương cao cả nhất, hy sinh mà không đòi hỏi hồi đáp, một tình yêu vĩ đại đến mức sẵn sàng đẩy con mình ra xa để con được bình yên.
Nỗi ân hận và sự hối tiếc dâng trào trong tôi. Tôi đã hiểu lầm ông suốt bao nhiêu năm, đã trách ông lạnh nhạt, đã nghĩ ông không yêu thương tôi. Nhưng thực ra, ông đã yêu tôi theo cách riêng của ông, một cách thầm lặng, sâu sắc và đầy hy sinh. Tôi không thể chờ đợi thêm một phút giây nào nữa. Tôi lập tức bắt xe trở về quê, không một chút do dự. Lần này, chuyến đi không còn là sự lo lắng hay tuyệt vọng, mà là sự khao khát được hàn gắn, được ôm lấy người cha đã âm thầm yêu thương tôi suốt cuộc đời.
Căn nhà cũ đã tróc vài mảng sơn, đứng lặng lẽ giữa buổi chiều tà. Sân vắng, chỉ có tiếng gió xào xạc qua những tán cây. Bố tôi đang ngồi ngoài hiên, lưng hơi còng, mắt hướng ra cánh đồng mùa gặt, nơi những bông lúa đang ngả vàng dưới nắng chiều. Dáng ông gầy gò hơn tôi nhớ, và mái tóc đã bạc trắng gần hết. Ông trông thật cô độc, như một phần của bức tranh tĩnh lặng ấy.
Thấy tôi, ông khựng lại, đôi mắt đục ngầu đầy xáo trộn. Có vẻ như ông không ngờ tôi lại quay về, và sự xuất hiện của tôi khiến ông bối rối. Ông cố gắng che giấu cảm xúc, nhưng tôi có thể thấy rõ sự ngạc nhiên và một chút gì đó của niềm vui lóe lên trong ánh mắt ông. Ông quay mặt đi, tránh né ánh nhìn của tôi, như thể sợ hãi phải đối mặt với những cảm xúc mà ông đã chôn giấu bấy lâu.
Tôi chậm rãi bước đến, ngồi xuống cạnh ông trên chiếc ghế tre cũ kỹ. Không ai nói một lời nào. Chỉ có tiếng gió, tiếng chim hót xa xa và nhịp thở đều đều của hai bố con. Khoảng lặng ấy không hề khó chịu, mà ngược lại, nó chứa đựng tất cả những cảm xúc, những hiểu lầm, những yêu thương và hy sinh đã tích tụ suốt bao năm tháng. Tôi cảm nhận được sự ấm áp từ hơi ấm của ông, một sự ấm áp mà tôi đã khao khát từ rất lâu rồi.
Một lúc sau, ông cất giọng, vẫn không nhìn tôi, giọng ông khàn đặc và yếu ớt: “Bố cảm ơn con.” Câu nói ấy, đơn giản đến lạ lùng, nhưng lại chứa đựng tất cả những gì ông muốn nói. Nó không chỉ là lời cảm ơn cho số tiền tôi đã gửi, mà còn là lời cảm ơn cho sự trở về của tôi, cho việc tôi đã không bỏ rơi ông.
Tôi nghẹn ngào, nước mắt trực trào. “Con là con trai của bố mà, đó là việc con nên làm.” Tôi đáp, giọng run rẩy. Tôi không muốn ông cảm thấy mình là gánh nặng, không muốn ông nghĩ tôi làm điều này vì ân nghĩa. Tôi muốn ông biết, tôi vẫn luôn là con của ông, dù không cùng dòng máu. Tình cảm này, sâu sắc hơn bất kỳ mối liên kết huyết thống nào.
Ông quay sang nhìn tôi, lần đầu tiên sau bao năm tháng. Đôi mắt ông vẫn đục và sâu như ngày tôi còn bé, nhưng hôm nay, tôi thấy trong đó không còn là sự lạnh nhạt hay né tránh, mà là một sự ấm áp, một tình yêu thương bao la mà tôi từng khao khát. Ánh mắt ông dừng lại trên tôi, như thể đang cố gắng bù đắp cho tất cả những năm tháng xa cách, những lời chưa nói. Tôi thấy trong đó cả sự hối tiếc, sự tự hào và một niềm hạnh phúc thầm kín.
Ông chậm rãi giơ bàn tay gầy guộc lên, đặt lên vai tôi. Bàn tay ông thô ráp, chai sạn vì năm tháng lao động vất vả, nhưng cái chạm ấy lại dịu dàng đến lạ. “Con trai của bố... về rồi thì ở lại ăn bữa cơm. Mẹ con nấu món con thích đấy.” Lời nói ấy, đơn giản, mộc mạc, nhưng lại là tất cả những gì tôi cần nghe. Nó là lời chấp nhận, lời tha thứ, và là lời mời gọi trở về với gia đình.
Tôi không thể kìm được nước mắt. Những giọt nước mắt nóng hổi lăn dài trên má, không phải vì đau buồn, mà là vì hạnh phúc, vì sự giải tỏa. Hóa ra, có những người không cho bạn tất cả, nhưng âm thầm giữ bạn cả một đời. Hóa ra, tình cha không nằm ở huyết thống, mà nằm ở những tháng năm lặng thầm, khắc khoải, những hy sinh không lời. Hóa ra, chỉ cần một cái về nhà, một lời nói chân thành, một cái chạm nhẹ nhàng là đủ để mọi tổn thương được tha thứ, mọi khoảng cách được xóa nhòa. Tôi ôm chặt lấy ông, cảm nhận hơi ấm từ cơ thể gầy gò của ông, và biết rằng, cuối cùng, tôi đã tìm thấy tổ ấm thực sự của mình.